Tag Archives: Giá cả nông sản

Bản tin thị trường nông sản tháng 2/2024

1. Bản tin giá cả nông sản trên địa bàn tỉnh Yên Bái

1.1. Từ ngày 01 – 15/02/2024

TTSản phẩmThành phố Yên BáiHuyện Lục YênHuyện Văn YênThị xã Nghĩa LộHuyện Mù Cang Chải
1Gạo Chiêm hương23.00023.00023.00023.00023.000
2Gạo Séng cù28.00028.00028.00028.00028.000
3Rau cải ngọt15.00015.00015.00015.00015.000
4.Rau cải mơ15.00015.00015.00015.00015.000
5.Xu hào12.00012.00012.00012.00012.000
6Cà rốt15.00015.00015.00015.00015.000
7Bắp cải10.00010.00010.00010.00010.000
8.Khoai tây15.00015.00015.00015.00015.000
9.Hành lá50.00050.00050.00050.00050.000
10Hành củ khô40.00040.00040.00040.00040.000
11Cà chua18.00018.00018.00018.00018.000
12Thịt trâu260.000260.000260.000260.000260.000
13Thịt bò250.000250.000250.000250.000250.000
14Thịt lợn hơi57.00057.00057.00057.00057.000
15Sườn lợn110.000110.000110.000110.000110.000
16Thịt lợn mông sấn100.000100.000100.000100.000100.000
17Thịt lợn ba chỉ120.000120.000120.000120.000120.000
18Thịt nạc vai100.000100.000100.000100.000100.000
19Giò lụa140.000140.000140.000140.000140.000
20Giò bò260.000260.000260.000260.000260.000
21Trứng gà ta5.0005.0005.0005.0005.000
22Trứng vịt3.5003.5003.5003.5003.500
23Gà ta hơi130.000130.000130.000130.000130.000
24Ngan hơi70.00070.00070.00070.00070.000
25Vịt hơi65.00065.00065.00065.00065.000
26Cá chép60.00060.00060.00060.00060.000
27Chè khô (Bát tiên)280.000280.000280.000280.000280.000
28Tinh dầu quế600.000
Nguồn: Trung tâm Khuyến nông tỉnh Yên Bái

1.2. Từ ngày 15 – 29/02/2024

TTSản phẩmThành phốYên BáiHuyệnLục YênHuyệnVăn YênThị xãNghĩa LộHuyện Mù Cang Chải
1Gạo Chiêm hương23.00023.00023.00023.00023.000
2Gạo Séng cù28.00028.00028.00028.00028.000
3Rau cải ngọt15.00015.00015.00015.00015.000
4.Măng tươi15.00015.00015.00015.00015.000
5.Xu hào12.00012.00012.00012.00012.000
6Bắp cải10.00010.00010.00010.00010.000
7Bắp cải10.00010.00010.00010.00010.000
8.Khoai tây15.00015.00015.00015.00015.000
9.Hành lá50.00050.00050.00050.00050.000
10Hành củ khô40.00040.00040.00040.00040.000
11Cà chua15.00015.00015.00015.00015.000
12Thịt trâu260.000260.000260.000260.000260.000
13Thịt bò250.000250.000250.000250.000250.000
14Thịt lợn hơi57.00057.00057.00057.00057.000
15Sườn lợn130.000130.000130.000130.000130.000
16Thịt lợn mông sấn110.000110.000110.000110.000110.000
17Thịt lợn ba chỉ130.000130.000130.000130.000130.000
18Thịt nạc vai110.000110.000110.000110.000110.000
19Giò lụa140.000140.000140.000140.000140.000
20Giò bò260.000260.000260.000260.000260.000
21Trứng gà ta5.0005.0005.0005.0005.000
22Trứng vịt3.5003.5003.5003.5003.500
23Gà ta hơi130.000130.000130.000130.000130.000
24Ngan hơi70.00070.00070.00070.00070.000
25Vịt hơi65.00065.00065.00065.00065.000
26Cá chép60.00060.00060.00060.00060.000
27Chè khô (Bát tiên)280.000280.000280.000280.000280.000
28Tinh dầu quế600.000

Bản tin thị trường nông sản tháng 1/2024

1. Bản tin giá cả nông sản trên địa bàn tỉnh Yên Bái

1.1. Từ ngày 01 – 15/01/2024

TTSản phẩmThành phố Yên BáiHuyện Lục YênHuyện Văn YênThị xã Nghĩa LộHuyện Mù Cang Chải
1Gạo Chiêm hương23.00023.00023.00023.00023.000
2Gạo Séng cù28.00028.00028.00028.00028.000
3Rau cải ngọt15.00015.00015.00015.00015.000
4.Rau cải mơ15.00015.00015.00015.00015.000
5.Xu hào10.00010.00010.00010.00010.000
6Cà rốt20.00020.00020.00020.00020.000
7Bắp cải10.00010.00010.00010.00010.000
8.Khoai tây15.00015.00015.00015.00015.000
9.Hành lá35.00035.00035.00035.00035.000
10Hành củ khô40.00040.00040.00040.00040.000
11Cà chua15.00015.00015.00015.00015.000
12Thịt trâu260.000260.000260.000260.000260.000
13Thịt bò250.000250.000250.000250.000250.000
14Thịt lợn hơi50.00050.00050.00050.00050.000
15Sườn lợn110.000110.000110.000110.000110.000
16Thịt lợn mông sấn100.000100.000100.000100.000100.000
17Thịt lợn ba chỉ110.000110.000110.000110.000110.000
18Thịt nạc vai100.000100.000100.000100.000100.000
19Giò lụa120.000120.000120.000120.000120.000
20Giò bò260.000260.000260.000260.000260.000
21Trứng gà ta5.0005.0005.0005.0005.000
22Trứng vịt3.5003.5003.5003.5003.500
23Gà ta hơi130.000130.000130.000130.000130.000
24Ngan hơi70.00070.00070.00070.00070.000
25Vịt hơi65.00065.00065.00065.00065.000
26Cá chép60.00060.00060.00060.00060.000
27Chè khô (Bát tiên)300.000300.000300.000300.000300.000
28Tinh dầu quế600.000

1.2. Từ ngày 15 – 30/01/2024

TTSản phẩmThành phố Yên BáiHuyện Lục YênHuyện Văn YênThị xã Nghĩa LộHuyện Mù Cang Chải
1Gạo Chiêm hương23.00023.00023.00023.00023.000
2Gạo Séng cù28.00028.00028.00028.00028.000
3Rau cải ngọt12.00012.00012.00012.00012.000
4.Rau cải mơ15.00015.00015.00015.00015.000
5.Xu hào12.00012.00012.00012.00012.000
6Cà rốt20.00020.00020.00020.00020.000
7Bắp cải10.00010.00010.00010.00010.000
8.Khoai tây15.00015.00015.00015.00015.000
9.Hành lá50.00050.00050.00050.00050.000
10Hành củ khô40.00040.00040.00040.00040.000
11Cà chua15.00015.00015.00015.00015.000
12Thịt trâu260.000260.000260.000260.000260.000
13Thịt bò250.000250.000250.000250.000250.000
14Thịt lợn hơi55.00055.00055.00055.00055.000
15Sườn lợn110.000110.000110.000110.000110.000
16Thịt lợn mông sấn100.000100.000100.000100.000100.000
17Thịt lợn ba chỉ110.000110.000110.000110.000110.000
18Thịt nạc vai100.000100.000100.000100.000100.000
19Giò lụa120.000120.000120.000120.000120.000
20Giò bò260.000260.000260.000260.000260.000
21Trứng gà ta5.0005.0005.0005.0005.000
22Trứng vịt3.5003.5003.5003.5003.500
23Gà ta hơi130.000130.000130.000130.000130.000
24Ngan hơi70.00070.00070.00070.00070.000
25Vịt hơi65.00065.00065.00065.00065.000
26Cá chép60.00060.00060.00060.00060.000
27Chè khô (Bát tiên)300.000300.000300.000300.000300.000
28Tinh dầu quế600.000
Nguồn: Trung tâm Khuyến nông tỉnh Yên Bái